Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vắt chân chữ ngũ"
chạy trốn
chạy nhanh
vội vàng
gấp gáp
khẩn trương
hối hả
vắt cổ chày ra nước
cố gắng
nỗ lực
đi nhanh
chạy bạt mạng
chạy như điên
chạy như bay
chạy hết sức
chạy đôn chạy đáo
chạy tới chạy lui
chạy như ma đuổi
chạy như gió
chạy vội
chạy lúp xúp