Từ đồng nghĩa với "vắt chân chữ ngũ"

chạy trốn chạy nhanh vội vàng gấp gáp
khẩn trương hối hả vắt cổ chày ra nước cố gắng
nỗ lực đi nhanh chạy bạt mạng chạy như điên
chạy như bay chạy hết sức chạy đôn chạy đáo chạy tới chạy lui
chạy như ma đuổi chạy như gió chạy vội chạy lúp xúp