Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vắt óc"
động não
suy nghĩ
suy ngẫm
cân nhắc
phân tích
lập kế hoạch
khắc phục sự cố
cơn bão não
khoảnh khắc quẫn trí
khoảnh khắc rối trí
suy tư
trăn trở
đau đầu
nghiên cứu
tìm hiểu
điều tra
khám phá
lập luận
suy diễn
tính toán