Từ đồng nghĩa với "vắt óc"

động não suy nghĩ suy ngẫm cân nhắc
phân tích lập kế hoạch khắc phục sự cố cơn bão não
khoảnh khắc quẫn trí khoảnh khắc rối trí suy tư trăn trở
đau đầu nghiên cứu tìm hiểu điều tra
khám phá lập luận suy diễn tính toán