Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vằm"
chặt
bổ
cắt
xẻ
đốn
đập
dập
nghiền
xay
mài
băm
xé
thái
cưa
phá
vỡ
bể
làm nát
đập nát
đánh