Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vằn vện"
vằn
vằn vện
kẻ sọc
kẻ vằn
vằn vện hóa
họa tiết vằn
họa tiết sọc
họa tiết kẻ
vân
vân vện
vân sọc
vân kẻ
màu sắc đa dạng
màu sắc phong phú
họa tiết đa dạng
họa tiết phong phú
quần áo họa tiết
quần áo kẻ
quần áo sọc
quần áo vằn
quần áo vằn vện