Từ đồng nghĩa với "vằng"

cái hái lưỡi cắt cái vồ cái cắt
cái xén cái chém cái cào cái cuốc
cái xẻng cái bừa cái cào cỏ cái cắt lúa
cái cắt cỏ cái cắt cây cái cắt rau cái cắt ngô
cái cắt đậu cái cắt bắp cái cắt mía cái cắt cành