Từ đồng nghĩa với "vặc"

cãi tranh cãi phản đối chống đối
đối chất đối đáp mắng chửi
quát gắt cà khịa châm chọc
chỉ trích xỉ vả mạt sát đá xoáy
lên án phê phán bác bỏ phê bình