Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vặn"
xoay
xoắn
vặn vẹo
vặn lại
cuộn
uốn cong
uốn khúc
vòng xoắn
vặn hỏi
vặn chìa khóa
vặn đài
vặn máy hát
vặn nàn rơm
vặn cổ
quay cuồng
đi vòng vèo
khúc cong
sái
cờ lê
uốn lượn