Từ đồng nghĩa với "vặn"

xoay xoắn vặn vẹo vặn lại
cuộn uốn cong uốn khúc vòng xoắn
vặn hỏi vặn chìa khóa vặn đài vặn máy hát
vặn nàn rơm vặn cổ quay cuồng đi vòng vèo
khúc cong sái cờ lê uốn lượn