Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vặt"
vặt lông
vặt lá
vặt cành
vặt cỏ
vặt nhúm
vặt trụi
vặt bỏ
vặt sạch
vặt vụn
vặt nhỏ
vặt từng
vặt giật
vặt mạnh
vặt nhanh
vặt gọn
vặt rời
vặt tỉa
vặt cắt
vặt xén
việc vặt
công việc