Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẹt"
con vẹt
nói như vẹt
nhắc lại như vẹt
bắt chước
học vẹt
chim vẹt
vẹt xanh
vẹt đuôi dài
vẹt mào
vẹt đầu xám
vẹt mỏ quặp
vẹt châu Á
vẹt châu Mỹ
vẹt châu Phi
vẹt cánh đỏ
vẹt cánh vàng
vẹt cánh xanh
vẹt cánh trắng
vẹt cánh đen
vẹt cánh nâu