Từ đồng nghĩa với "vẽ"

họa kẻ vạch mô tả
tả vẽ hình dựng lên vẽ tranh
vẽ bản đồ vẽ truyền thần nêu ra đưa ra
hình vẽ nét vẽ bày đặt
chỉ bày thu hút lôi kéo