Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẽ"
họa
kẻ
vạch
mô tả
tả
vẽ hình
dựng lên
vẽ tranh
vẽ bản đồ
vẽ truyền thần
nêu ra
đưa ra
gò
hình vẽ
nét vẽ
bày đặt
chỉ
bày
thu hút
lôi kéo