Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẽ chuyện"
bịa đặt
bịa chuyện
nói dối
thêu dệt
bày đặt
làm quá
phóng đại
vẽ rắn thêm chân
vẽ vời
làm màu
khoác lác
nói phét
điêu ngoa
làm giả
xuyên tạc
làm lố
điêu khắc
vẽ mây thêm gió
vẽ đường cho hươu chạy
nói xạo