Từ đồng nghĩa với "vẽ chuyện"

bịa đặt bịa chuyện nói dối thêu dệt
bày đặt làm quá phóng đại vẽ rắn thêm chân
vẽ vời làm màu khoác lác nói phét
điêu ngoa làm giả xuyên tạc làm lố
điêu khắc vẽ mây thêm gió vẽ đường cho hươu chạy nói xạo