Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẽ trò"
vẽ chuyện
vẽ bậy
vẽ ra
vẽ hình
vẽ tranh
vẽ mộng
vẽ nên
vẽ cảnh
vẽ điều
vẽ ý
vẽ tưởng
vẽ ảo
vẽ mơ
vẽ hư
vẽ giả
vẽ lừa
vẽ dối
vẽ phác
vẽ tả
vẽ tường