Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẽ vời"
tô vẽ
phô trương
bày vẽ
trang trí
làm màu
khoác lác
làm điệu
diễn giải
khắc họa
mô tả
vẽ tranh
tô điểm
thêm thắt
làm rối
làm phức tạp
vẽ thêm
vẽ ra
vẽ hình
vẽ chân dung
vẽ lại