Từ đồng nghĩa với "vẽ vời"

tô vẽ phô trương bày vẽ trang trí
làm màu khoác lác làm điệu diễn giải
khắc họa mô tả vẽ tranh tô điểm
thêm thắt làm rối làm phức tạp vẽ thêm
vẽ ra vẽ hình vẽ chân dung vẽ lại