Từ đồng nghĩa với "vết chàm"

vết bớt vết nám vết đốm vết loang
vết tàn nhang vết thâm vết sẹo vết mẩn đỏ
vết nốt vết lốm đốm vết xỉn màu vết lốm
vết chàm bẩm sinh vết chàm máu vết chàm xanh vết chàm nâu
vết chàm đỏ vết chàm đen vết chàm trắng vết chàm vàng