Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vết tích"
di sản
dấu vết
tàn tích
vết thương
dấu tích
kỷ vật
hậu quả
dấu hiệu
vết sẹo
vết thương lòng
kỷ niệm
dấu ấn
vết tích
tích xưa
vết tích lịch sử
dấu tích văn hóa
vết tích thiên nhiên
vết tích nhân tạo
vết tích khảo cổ
vết tích văn minh