Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vềnh"
vổnh
chìa
cong
duỗi
vươn
khoang
mở
giang
bành
bẻ
vặn
nâng
hất
vung
vẫy
vỗ
kéo
dương
xòe
bành trướng