Từ đồng nghĩa với "vệ"

vệ sĩ bảo vệ cảnh vệ vệ binh
hộ vệ người bảo vệ người giám sát người trông coi
người theo dõi giữ gìn canh giữ lính canh
canh gác người giám hộ người hộ tống người canh gác
sự thay phiên gác đội canh gác cận vệ bảo an binh