Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vệ binh"
cảnh vệ
cận vệ
hộ vệ
người bảo vệ
người canh gác
người trông coi
lính gác
lính canh
lính canh trại giam
bảo vệ
canh giữ
canh gác
người giám sát
đội canh gác
nhiệm vụ canh gác
sự thay phiên gác
vệ sĩ
gác
người canh
người bảo hộ