Từ đồng nghĩa với "vệ sinh viên"

vệ sinh viên nhân viên y tế cán bộ y tế nhân viên vệ sinh
cán bộ vệ sinh người tuyên truyền người làm công tác vệ sinh người làm công tác phòng bệnh
nhân viên phòng bệnh người chăm sóc sức khỏe người giám sát vệ sinh người quản lý vệ sinh
người hoạt động cộng đồng người làm công tác xã hội người giáo dục sức khỏe người truyền thông sức khỏe
người hỗ trợ cộng đồng người tư vấn sức khỏe người phát động phong trào vệ sinh người tham gia hoạt động vệ sinh