Từ đồng nghĩa với "vệ uý"

tướng đô đốc chỉ huy thống lĩnh
vệ trưởng vệ sĩ vệ binh quan võ
lãnh đạo trưởng vệ vệ phó vệ tướng
vệ đội vệ quân vệ sĩ trưởng vệ uý trưởng
vệ uý phó vệ uý tướng vệ uý quân vệ uý đội