Từ đồng nghĩa với "vệt"

vệt đường kẻ dấu gạch ngang dấu gạch chéo
tia thanh vệt sáng vệt màu
vệt nước vệt mồ hôi vệt khói vệt bụi
vệt đen vệt trắng vệt đỏ vệt xanh
vệt vàng vệt ánh sáng vệt xe vệt sơn