Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vệt"
vệt
đường kẻ
dấu gạch ngang
dấu gạch chéo
tia
thanh
vệt sáng
vệt màu
vệt nước
vệt mồ hôi
vệt khói
vệt bụi
vệt đen
vệt trắng
vệt đỏ
vệt xanh
vệt vàng
vệt ánh sáng
vệt xe
vệt sơn