Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị chỉ"
tổng cộng
tất cả
cộng lại
tính gộp
tính tổng
tính cả
gộp lại
tính chung
tổng kết
tổng hợp
tổng số
tính toán
tính toán lại
tính tổng thể
tính toàn bộ
tính tổng cộng
tính tất cả
tính riêng
tính từng phần
tính từng khoản