Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị lai"
tương lai
thời tương lai
sắp xảy ra
trong tương lai
sắp tới
sau này
hậu
hậu vận
đang mở ra
tiền đồ
sau
đang đến gần
không thể tránh khỏi
thời gian tới
thời kỳ tới
thời điểm tới
kế tiếp
sắp đến
tương lai gần
tương lai xa
điều sắp xảy ra