Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị lợi"
vị kỷ
ích kỷ
tự lợi
cá nhân
hẹp hòi
tham lam
vụ lợi
lợi dụng
tính toán
mưu lợi
được lợi
lợi ích
thích lợi
khôn ngoan
tính toán lợi ích
vụ lợi cá nhân
khôn lỏi
lợi ích cá nhân
tính toán cá nhân
vị lợi ích