Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị thế"
địa vị
vị trí
chức vụ
tình thế
thế đứng
thế lực
vai trò
ảnh hưởng
cương vị
trạng thái
tầm ảnh hưởng
địa thế
thế giới
cấp bậc
sự hiện diện
sự nổi bật
sự quan trọng
sự ưu thế
sự chiếm ưu thế
sự thống trị