Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị thời gian"
hằng
thường
luôn
mãi
vĩnh viễn
bất diệt
bất biến
vĩnh cửu
không thay đổi
đều đặn
liên tục
không ngừng
thường xuyên
trường tồn
bền bỉ
vô tận
không giới hạn
vô biên
không ngừng nghỉ
mãi mãi