Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị toan"
acid
axit
chất acid
chất axit
vị chua
vị mặn
vị đắng
vị ngọt
chất lỏng
dịch vị
dịch tiêu hóa
chất tiêu hóa
chất dinh dưỡng
thành phần hóa học
hóa chất
chất hóa học
vị giác
cảm giác vị
hương vị
mùi vị