Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị trí"
địa điểm
chỗ
nơi
khu vực
điểm
vùng
vị trí địa lý
địa phương
phần
quận
khoảng
khoảng không
tình hình
cảnh
chốn
vị trí công việc
vị trí xã hội
vị trí chiến lược
vị trí trong tổ chức
vị trí tương đối
vị trí cố định