Từ đồng nghĩa với "vịchủng"

chủng tộc dân tộc tôn trọng kính trọng
ưu ái thích thú quý mến đề cao
trân trọng tôn vinh ngưỡng mộ yêu mến
thấu hiểu cảm thông đồng cảm hòa hợp
hòa bình đoàn kết cùng sống cùng phát triển