Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vịn"
vịn
tay nắm
giá đỡ
lan can
thanh
đường ray
ba lan
bám
tựa
dựa
nắm
khoá
bám vào
hỗ trợ
chống
giữ
đỡ
bám chặt
tựa vào
dựa vào
nương tựa