Từ đồng nghĩa với "vịt"

con vịt (con) vịt vịt cái thịt vịt
vịt bầu vịt trời vịt xiêm vịt cỏ
vịt đực vịt nướng vịt quay vịt luộc
vịt hầm vịt om vịt lộn vịt bơi
vịt con vịt nước vịt đựng vịt dầu