Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vịtxiêm"
ngan
vịt
cá vịt
vịt xiêm
vịt trời
vịt bầu
vịt cỏ
vịt đen
vịt trắng
vịt lông
vịt nướng
vịt quay
vịt hầm
vịt xào
vịt luộc
vịt chiên
vịt thả vườn
vịt bầu dục
vịt bơ
vịt bông