Từ đồng nghĩa với "vịtất"

chắc gì không chắc nghi ngờ có thể
khả năng không rõ không biết không nhất thiết
có lẽ hơi một phần đôi khi
có thể không không hẳn không chắc chắn không hoàn toàn
có thể là có thể sẽ có thể không phải không chắc chắn lắm