Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vọng canh"
canh gác
trực gác
trực canh
gác
trông coi
canh giữ
đứng gác
bảo vệ
điểm gác
vọng gác
trông chừng
theo dõi
giám sát
điểm canh
canh phòng
điểm trông
trông nom
canh chừng
điểm trực
bảo hộ