Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vọng gác"
trạm gác
đài canh
điểm gác
chốt gác
vọng canh
vọng gác đêm
vọng gác ngày
vọng quan
vọng cảnh
vọng thủ
vọng trông
vọng nhìn
vọng bảo
vọng kiểm
vọng theo dõi
vọng quan sát
vọng phòng
vọng an ninh
vọng bảo vệ
vọng kiểm soát