Từ đồng nghĩa với "vọng gác"

trạm gác đài canh điểm gác chốt gác
vọng canh vọng gác đêm vọng gác ngày vọng quan
vọng cảnh vọng thủ vọng trông vọng nhìn
vọng bảo vọng kiểm vọng theo dõi vọng quan sát
vọng phòng vọng an ninh vọng bảo vệ vọng kiểm soát