Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vọng lâu"
vọng lâu
đài quan sát
tháp canh
lầu vọng
lầu quan sát
bệ quan sát
đài vọng
tháp vọng
lầu đài
cổng thành
nóc lâu đài
đuôi thuyền
chòi quan sát
bệ nhìn
đài ngắm
tháp ngắm
lầu nhìn
đài cao
chòi cao
đài vọng cảnh