Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỏn"
vón
kết lại
hòn
cục
bị
vón cục
tập hợp
gộp lại
đọng lại
quy tụ
tích tụ
hội tụ
gom lại
tập trung
kết tụ
đọng
bó lại
gói lại
nén lại
hợp lại