Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vốn sống"
kinh nghiệm
tri thức
tích lũy
học hỏi
thực tiễn
sự hiểu biết
kỹ năng sống
nhận thức
trải nghiệm
thông thái
sự khôn ngoan
tư duy
sự am hiểu
kiến thức
thực hành
sự từng trải
sự dày dạn
sự nhạy bén
sự sắc sảo
sự tinh tế