Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vống"
vốn
tư bản
tiền vốn
cơ bản
cốt yếu
quan trọng
chính
chủ yếu
lưng vốn
trưởng
thượng hạng
ưu tú
chi phối
nguyên tố
kiểm soát
tài chính
ở đầu
dẫn đầu
viết hoa
quyền sở hữu