Từ đồng nghĩa với "vồ vập"

vội vã hối hả náo động lộn xộn
xô xát vật lộn leo trèo trườn
sự bò sự trườn rắc rối
tung ném cận chiến sự xô đẩy sự chen lấn
sự giằng co sự xô đẩy sự lộn xộn sự vồ vập