Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vổ"
búa
cái vồ
cái búa
cái nện
cái đập
cái gõ
cái nện đất
cái cán
cái đập đất
dụng cụ nện
dụng cụ đập
dụng cụ gõ
vật nặng
cán gỗ
cán nặng
cán đập
cán nện
cán gõ
đồ nện
đồ đập