Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỗ tay"
tiếng vỗ tay
đánh tay
sự vỗ
tiếng vỗ
đập tay
cái vỗ
va chạm
vỗ
vỗ nhẹ
vỗ mạnh
vỗ vào
vỗ nhịp
vỗ đều
vỗ theo nhạc
vỗ tay cổ vũ
vỗ tay chúc mừng
vỗ tay khen ngợi
vỗ tay hưởng ứng
vỗ tay đồng tình
vỗ tay tán thưởng