Từ đồng nghĩa với "vỗ tay"

tiếng vỗ tay đánh tay sự vỗ tiếng vỗ
đập tay cái vỗ va chạm vỗ
vỗ nhẹ vỗ mạnh vỗ vào vỗ nhịp
vỗ đều vỗ theo nhạc vỗ tay cổ vũ vỗ tay chúc mừng
vỗ tay khen ngợi vỗ tay hưởng ứng vỗ tay đồng tình vỗ tay tán thưởng