Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vớ bở"
trúng thưởng
trúng số
được lợi
kiếm lời
may mắn
được ăn cả
được một món
hưởng lợi
được bổng
vớ được
được của
được quà
được phần
được lộc
được hời
được bù
được thêm
được tặng
được thưởng
được nhờ