Từ đồng nghĩa với "vớ ngà nghề"

ngấp nghé mấp mé gần gũi tiến lại
đến gần nhòm ngó thăm dò lén lút
kín đáo tò mò chần chừ do dự
ngại ngùng lui tới không dám mê mẩn
thích thú tìm hiểu hẹn hò gợi ý