Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"với lại"
hơn nữa
thêm nữa
cũng như
còn nữa
ngoài ra
bên cạnh đó
vả lại
mặt khác
đồng thời
cùng với
cũng vậy
không chỉ
tương tự
và
cũng
thêm vào đó
kèm theo
cùng lúc
đồng thời với
và cả