Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"với sang dùng trước"
tuần sau
tháng sau
năm sau
kỳ tới
thời gian tới
thời gian tiếp theo
sang năm
sang tháng
sang tuần
sang thế kỷ
sang thời điểm
sang giai đoạn
sang thời gian
sang dịp
sang phiên
sang đợt
sang chu kỳ
sang thời hạn
sang thời khắc
sang thời điểm tiếp theo