Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vớt ï"
vót
vót nhọn
vót chóp
vót đầu
vót đũa
vót cây
vót mũi
vót cạnh
vót sắc
vót thon
vót tỉa
vót gọn
vót mảnh
vót vuông
vót tròn
vót nhẵn
vót phẳng
vót đều
vót tinh
vót khéo