Từ đồng nghĩa với "vớt ï"

vót vót nhọn vót chóp vót đầu
vót đũa vót cây vót mũi vót cạnh
vót sắc vót thon vót tỉa vót gọn
vót mảnh vót vuông vót tròn vót nhẵn
vót phẳng vót đều vót tinh vót khéo