Từ đồng nghĩa với "vớvavớvần"

vớ vẩn nhảm nhí vớ vẩn hồ đồ
ngớ ngẩn khùng điên lố bịch vô lý
không có lý điên rồ lố lăng kỳ quặc
buồn cười khó hiểu mơ hồ vô nghĩa
tào lao hư cấu bất hợp lý lãng nhách