Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vời"
vùng nước
biển
sông
hồ
vực
khơi
bể
mặt nước
đại dương
vùng trời
cảnh vật
khung cảnh
không gian
vùng đất
địa điểm
khoảng không
vùng trời
vùng biển
vùng sông
vùng nước rộng