Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vờn"
vờ
đùa nghịch
đùa giỡn
nô đùa
chơi khăm
chơi đùa
giỡn
trò đùa
sự đùa giỡn
sự giỡn
làm chơi
chơi
sự chơi
biểu diễn
trình diễn
xử sự như là
trò hề
đùa
chọc ghẹo
vờ vịt
mèo vờn chuột