Từ đồng nghĩa với "vờn"

vờ đùa nghịch đùa giỡn nô đùa
chơi khăm chơi đùa giỡn trò đùa
sự đùa giỡn sự giỡn làm chơi chơi
sự chơi biểu diễn trình diễn xử sự như là
trò hề đùa chọc ghẹo vờ vịt
mèo vờn chuột